Trang chủ / Sản phẩm / Máy đo độ cứng / Máy đo độ cứng Micro Vickers MicVision VH-1
Máy đo độ cứng Micro Vickers MicVision VH-1
Liên hệ
Danh mục: Máy đo độ cứng, Máy đo độ cứng Micro Vickers
Từ khóa: 3d vina, hiệu chuẩn, hiệu chuẩn thiết bị, máy đo 2d, máy đo 3d, máy đo cmm, Máy đo độ cứng Micro Vickers, Máy đo độ cứng Micro Vickers MicVision VH-1, sinowon, sửa máy đo 2d, sửa máy đo 3d, sửa máy đo cmm
- Vận chuyển giao hàng toàn quốc
- Phương thức thanh toán linh hoạt
- Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng
MÔ TẢ SẢN PHẨM
ỨNG DỤNG
◆ Máy đo độ cứng Micro Vickers MicVision VH-1 chủ yếu được sử dụng để đo độ cứng của vật liệu nhỏ, màng mỏng và vùng nhỏ của mẫu vật lớn, tấm mỏng, dây dẫn, epoxy, sơn
◆ Máy đo độ cứng Micro Vickers MicVision VH-1 đặc biệt hữu ích trong xác định độ cứng gây ra do xử lý nhiệt kim loại như hàn, tôi, thấm carbon, rèn…
CHỨC NĂNG
Máy đo độ cứng Micro Vickers MicVision VH-1 được trang bị công nghệ đo lường quang học, lập báo cáo tự động, tránh lỗi do người đo, cải thiện độ chính xác.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Product Name | Vision Micro Hardness Teater | ||||
Model | VH-1 | ||||
Code# | 823-110V | ||||
Test Force | N | 0.098、0.246、0.49、0.98、1.96、2.94、4.90、9.80 | |||
gf | 10、25、50、100、200、300、500、1000 | ||||
Optical System | Observe and Measure Objectives:10X/40X | ||||
Turret System | Auto Rotating Turret | ||||
Measuring Range | 1HV-2967HV | ||||
X-Y Work Table | Size:100 X 100mm;Travel:25X25mm;Resolution Ratio:2um | ||||
Loading Control | Automatic (Loading, Dwell, Unloading) | ||||
Dwell Time | 5-60s adjustable | ||||
Illumination | LED / Halogen adjustable | ||||
Measuring System | iVicky 3.0 Auto Measuring Vickers System | ||||
PC System | Operation System | Win10 | |||
Screen size | 10.6” | ||||
CPU | Intel I3 | ||||
USB | Double USB (could insert USB and soft dog) | ||||
RAM | 2GB | ||||
Hard Disc | 32GB | ||||
Camera | 1.3MP Pixel, 1/2”CMOS Color Camera | ||||
Max Height of Specimen | 70mm | ||||
Instrument Throat | 95m | ||||
Power Supply | AC220V/50Hz; AC110V/60Hz | ||||
Tester Dimension | 425x245x490mm | ||||
Packing Dimension | 500x490x700mm | ||||
Gross / Net Weight | 47Kg/36Kg | ||||
Execution Standard | ISO6507,ASTM E92,JIS Z2244,GB/T434 |
Đánh giá sản phẩm Hủy
Write a review
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.